Phần Communication and Culture trong Unit 2 Tiếng Anh 10 sách Global Success tập trung vào chủ đề "Asking for and giving advice" (Hỏi và đưa lời khuyên) cùng với bài đọc về Carbon Footprint.
Bài viết này sẽ cung cấp đáp án chi tiết cho tất cả các bài tập trong phần Communication and Culture giúp các bạn học sinh nắm vững kiến thức và áp dụng hiệu quả vào thực tế.
File nghe:
Đáp án:
(1) B. What should I do
(2) A. You should
(3) D. Should I
(4) C. I advise you
Transcript và dịch nghĩa
Lan: I was asked to give a presentation on climate change next week. (1) What should I do, Mai? | Lan: Tôi được yêu cầu thuyết trình về biến đổi khí hậu vào tuần tới. Tôi nên làm gì, Mai? |
Mai: (2) You should search for information about the topic on the Internet. | Mai: Bạn nên tìm kiếm thông tin về chủ đề này trên Internet. |
Lan: (3) Should I also read books in the library? | Lan: Tôi có nên đọc sách trong thư viện nữa không? |
Mai: That's a good idea. (4) I advise you to collect information from different sources. Then you can decide what to include in the presentation. | Mai: Đó là ý kiến hay. Tôi khuyên bạn nên thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Sau đó bạn có thể quyết định nội dung nào sẽ đưa vào bài thuyết trình. |
Useful expressions:
Asking for advice (Xin lời khuyên) | Giving advice (Đưa lời khuyên) |
What should I do? (Tôi nên làm gì?) | I think you should... (Tôi nghĩ bạn nên...) |
What do you advise me to do? (Bạn khuyên tôi làm gì?) | I advise you to... (Tôi khuyên bạn...) |
Do you have any suggestions for me? (Bạn có gợi ý gì cho tôi không?) | How about...? (Thế còn... thì sao?) |
What would you do if you were me? (Nếu bạn là tôi thì bạn sẽ làm gì?) | If I were you, I would... (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ...) |
Can you give me some advice about...? (Bạn có thể cho tôi lời khuyên về...?) | My advice would be to... (Lời khuyên của tôi là...) |
Mẫu hội thoại 1:
A: I want to live more eco-friendly but I don't know where to start. What do you advise me to do? (Tôi muốn sống thân thiện với môi trường hơn nhưng không biết bắt đầu từ đâu. Bạn khuyên tôi nên làm gì?)
B: I think you should start with small changes. How about using reusable bags when shopping? (Tôi nghĩ bạn nên bắt đầu với những thay đổi nhỏ. Thế còn việc sử dụng túi có thể tái sử dụng khi mua sắm thì sao?)
A: That's a good idea. Do you have any other suggestions for me? (Đó là ý kiến hay. Bạn có gợi ý nào khác cho tôi không?)
B: If I were you, I would also try to reduce energy consumption at home. You can turn off lights when not in use. (Nếu tôi là bạn, tôi cũng sẽ cố gắng giảm tiêu thụ năng lượng ở nhà. Bạn có thể tắt đèn khi không sử dụng.)
Mẫu hội thoại 2:
A: My family uses too much plastic. Can you give me some advice about reducing plastic waste? (Gia đình tôi sử dụng quá nhiều nhựa. Bạn có thể cho tôi lời khuyên về việc giảm rác thải nhựa không?)
B: My advice would be to replace plastic bottles with glass or metal ones. (Lời khuyên của tôi là thay thế chai nhựa bằng chai thủy tinh hoặc kim loại.)
A: What would you do if you were me to convince my family? (Nếu bạn là tôi thì bạn sẽ làm gì để thuyết phục gia đình mình?)
B: I advise you to show them the environmental benefits. Maybe you could start by setting an example and they will follow. (Tôi khuyên bạn nên cho họ thấy những lợi ích liên quan đến môi trường. Có thể bạn có thể bắt đầu bằng việc làm gương và họ sẽ làm theo.)
Bài đọc phần này nói về Carbon Footprint (Dấu chân carbon) - một chủ đề môi trường quan trọng hiện nay. Nội dung bài được chia thành 3 phần chính:
Chúng ta cùng đọc hiểu nội dung và hoàn thành bài tập nhé!
Nội dung bài đọc:
CARBON FOOTPRINT A carbon footprint is the total amount of CO₂ produced by human activities. It also includes the emissions of other greenhouse gases. Although calculating your carbon footprint can be difficult, you can still estimate it based on how big your family is, how much electricity your appliances use, how much you drive or fly, or how much you recycle. | DẤU CHÂN CARBON Dấu chân carbon là tổng lượng CO₂ được tạo ra bởi các hoạt động của con người. Nó cũng bao gồm việc phát thải các loại khí nhà kính khác. Mặc dù việc tính toán dấu chân carbon của bạn có thể khó khăn, bạn vẫn có thể ước tính dựa trên quy mô gia đình, lượng điện các thiết bị sử dụng, mức độ lái xe hoặc đi máy bay, hoặc lượng rác bạn tái chế. |
Globally, the average carbon footprint per person is more than 4 tons per year. Too much CO₂ in the Earth's atmosphere can cause serious problems. It can lead to increasing global temperatures and air pollution, and destroy the natural world. | Trên toàn cầu, dấu chân carbon trung bình mỗi người là hơn 4 tấn mỗi năm. Quá nhiều CO₂ trong bầu khí quyển Trái đất có thể gây ra những vấn đề nghiêm trọng. Nó có thể dẫn đến tăng nhiệt độ toàn cầu và ô nhiễm không khí, đồng thời phá hủy thế giới tự nhiên. |
It's not difficult to reduce your carbon footprint. You can do it by making your daily activities eco-friendly. For example, you can take shorter showers. The less hot water you use, the less energy is needed to heat the water. Instead of using your personal car or motorbike, you should use public transport, walk or cycle as much as possible. These simple activities can help reduce your carbon footprint and your impact on the environment. | Việc giảm dấu chân carbon của bạn không khó. Bạn có thể làm được điều này bằng cách làm cho các hoạt động hàng ngày của mình thân thiện với môi trường. Ví dụ, bạn có thể tắm nhanh hơn. Càng sử dụng ít nước nóng, càng cần ít năng lượng để đun nóng nước. Thay vì sử dụng ô tô hoặc xe máy cá nhân, bạn nên sử dụng phương tiện giao thông công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp càng nhiều càng tốt. Những hoạt động đơn giản này có thể giúp giảm dấu chân carbon và tác động của bạn đến môi trường. |
Đáp án
Carbon footprint | ||
Definition (Định nghĩa) | Effects of large carbon footprint (Tác hại của dấu chân carbon lớn) | Ways to reduce it (Cách giảm thiểu) |
Carbon footprint is: (Dấu chân carbon là:) | - Increasing (2) global temperatures and air pollution (- Tăng nhiệt độ toàn cầu và ô nhiễm không khí) | Make your daily activities eco-friendly by: (Làm cho các hoạt động hàng ngày thân thiện với môi trường bằng cách:) |
- the total amount of (1) CO₂ produced by human activities (- tổng lượng CO₂ được tạo ra bởi các hoạt động của con người) | - Destroying the natural world (- Phá hủy thế giới tự nhiên) | - taking shorter (3) showers (- tắm nhanh hơn) |
- emissions of other greenhouse gases (- việc phát thải các loại khí nhà kính khác) |
| - using (4) public transport, walking or cycling (- sử dụng phương tiện công cộng, đi bộ hoặc đi xe đạp) |
Dưới đây là một số gợi ý trả lời cho câu hỏi thảo luận này:
Tiết kiệm năng lượng:
Ví dụ:
Sử dụng phương tiện giao thông xanh:
Ví dụ:
Giảm thiểu chất thải:
Ví dụ:
Tiết kiệm nước:
Ví dụ:
Phần Communication and Culture Unit 2 Tiếng Anh 10 không chỉ giúp học sinh rèn luyện kỹ năng hỏi và đưa lời khuyên mà còn nâng cao nhận thức về vấn đề môi trường thông qua bài đọc về Carbon Footprint.
Những cấu trúc ngữ pháp và từ vựng trong bài sẽ rất hữu ích cho việc giao tiếp hàng ngày. Các bạn hãy thường xuyên thực hành những mẫu hội thoại này và áp dụng các lời khuyên về bảo vệ môi trường vào cuộc sống thực tế nhé.
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ